中文 Trung Quốc
壓強
压强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực (vật lý)
壓強 压强 phát âm tiếng Việt:
[ya1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
pressure (physics)
壓扁 压扁
壓抑 压抑
壓擠 压挤
壓板 压板
壓根 压根
壓根兒 压根儿