中文 Trung Quốc
壓根兒
压根儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 壓根|压根 [ya4 gen1]
壓根兒 压根儿 phát âm tiếng Việt:
[ya4 gen1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 壓根|压根[ya4 gen1]
壓榨 压榨
壓歲錢 压岁钱
壓碎 压碎
壓線 压线
壓線鉗 压线钳
壓縮 压缩