中文 Trung Quốc
壓扁
压扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bóng quần
để đè bẹp căn hộ
壓扁 压扁 phát âm tiếng Việt:
[ya1 bian3]
Giải thích tiếng Anh
to squash
to crush flat
壓抑 压抑
壓擠 压挤
壓服 压服
壓根 压根
壓根兒 压根儿
壓榨 压榨