中文 Trung Quốc
壓根
压根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu
hoàn toàn
hoàn toàn
đơn giản chỉ cần
壓根 压根 phát âm tiếng Việt:
[ya4 gen1]
Giải thích tiếng Anh
from the start
absolutely
entirely
simply
壓根兒 压根儿
壓榨 压榨
壓歲錢 压岁钱
壓緊 压紧
壓線 压线
壓線鉗 压线钳