中文 Trung Quốc
壓板
压板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vise hàm
báo chí Hội đồng quản trị (máy)
See-saw
壓板 压板 phát âm tiếng Việt:
[ya4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
vise jaw
press board (machine)
see-saw
壓根 压根
壓根兒 压根儿
壓榨 压榨
壓碎 压碎
壓緊 压紧
壓線 压线