中文 Trung Quốc
壓壞
压坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đè bẹp
壓壞 压坏 phát âm tiếng Việt:
[ya1 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to crush
壓強 压强
壓扁 压扁
壓抑 压抑
壓服 压服
壓板 压板
壓根 压根