中文 Trung Quốc
墜樓
坠楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rơi ra hoặc nhảy khỏi một tòa nhà
墜樓 坠楼 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 lou2]
Giải thích tiếng Anh
to fall off or jump off a building
墜機 坠机
墜毀 坠毁
墜海 坠海
墜胡 坠胡
墜落 坠落
墜馬 坠马