中文 Trung Quốc
墜毀
坠毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một máy bay vv) để rơi xuống đất và tai nạn
墜毀 坠毁 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 hui3]
Giải thích tiếng Anh
(of an airplane etc) to fall to the ground and crash
墜海 坠海
墜琴 坠琴
墜胡 坠胡
墜馬 坠马
墝 墝
增 增