中文 Trung Quốc
墜胡
坠胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc cụ bộ dây hai cúi cụ
cũng được gọi là 墜琴|坠琴 [zhui4 qin2]
墜胡 坠胡 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
two-stringed bowed instrument
also called 墜琴|坠琴[zhui4 qin2]
墜落 坠落
墜馬 坠马
墝 墝
增三和弦 增三和弦
增值 增值
增值稅 增值税