中文 Trung Quốc
墜馬
坠马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rơi ra khỏi một con ngựa
墜馬 坠马 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
to fall off a horse
墝 墝
增 增
增三和弦 增三和弦
增值稅 增值税
增光 增光
增兵 增兵