中文 Trung Quốc
墜海
坠海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào đại dương
sụp đổ vào đại dương
墜海 坠海 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
to fall into the ocean
to crash into the ocean
墜琴 坠琴
墜胡 坠胡
墜落 坠落
墝 墝
增 增
增三和弦 增三和弦