中文 Trung Quốc
  • 墊檔 繁體中文 tranditional chinese墊檔
  • 垫档 简体中文 tranditional chinese垫档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điền vào một không gian trống
  • để điền vào một khe cắm (trong một tờ báo cột, một chương trình truyền hình vv)
墊檔 垫档 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fill a blank space
  • to fill a slot (in a newspaper column, a TV program etc)