中文 Trung Quốc
墊檔
垫档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để điền vào một không gian trống
- để điền vào một khe cắm (trong một tờ báo cột, một chương trình truyền hình vv)
墊檔 垫档 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fill a blank space
- to fill a slot (in a newspaper column, a TV program etc)