中文 Trung Quốc
墊支
垫支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao tiền
墊支 垫支 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to advance funds
墊料 垫料
墊檔 垫档
墊款 垫款
墊江縣 垫江县
墊片 垫片
墊肩 垫肩