中文 Trung Quốc
地中海貧血
地中海贫血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thalassemia (y học)
地中海貧血 地中海贫血 phát âm tiếng Việt:
[Di4 zhong1 Hai3 pin2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
thalassemia (medicine)
地主 地主
地主家庭 地主家庭
地主隊 地主队
地久天長 地久天长
地位 地位
地保 地保