中文 Trung Quốc
地主隊
地主队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội chủ nhà (thể thao)
地主隊 地主队 phát âm tiếng Việt:
[di4 zhu3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
home team (sports)
地主階級 地主阶级
地久天長 地久天长
地位 地位
地兒 地儿
地利 地利
地利人和 地利人和