中文 Trung Quốc
地保
地保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm phán
地保 地保 phát âm tiếng Việt:
[di4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
magistrate
地兒 地儿
地利 地利
地利人和 地利人和
地動 地动
地動儀 地动仪
地動山搖 地动山摇