中文 Trung Quốc
地主家庭
地主家庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ gia đình sở hữu đất đai
地主家庭 地主家庭 phát âm tiếng Việt:
[di4 zhu3 jia1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
land-owning household
地主隊 地主队
地主階級 地主阶级
地久天長 地久天长
地保 地保
地兒 地儿
地利 地利