中文 Trung Quốc
地位
地位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
tình trạng
vị trí
CL:個|个 [ge4]
地位 地位 phát âm tiếng Việt:
[di4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
position
status
place
CL:個|个[ge4]
地保 地保
地兒 地儿
地利 地利
地力 地力
地動 地动
地動儀 地动仪