中文 Trung Quốc
地下通道
地下通道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
underpass
tàu điện ngầm
đường hầm
地下通道 地下通道 phát âm tiếng Việt:
[di4 xia4 tong1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
underpass
subway
tunnel
地下鐵路 地下铁路
地中海 地中海
地中海貧血 地中海贫血
地主家庭 地主家庭
地主隊 地主队
地主階級 地主阶级