中文 Trung Quốc
地中海
地中海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển Địa Trung Hải
地中海 地中海 phát âm tiếng Việt:
[Di4 zhong1 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Mediterranean Sea
地中海貧血 地中海贫血
地主 地主
地主家庭 地主家庭
地主階級 地主阶级
地久天長 地久天长
地位 地位