中文 Trung Quốc
在這期間
在这期间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thời gian
trong thời gian này
在這期間 在这期间 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhe4 qi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
during time
in this time
在那兒 在那儿
在野 在野
在野黨 在野党
圩 圩
圩 圩
圪 圪