中文 Trung Quốc
  • 在野 繁體中文 tranditional chinese在野
  • 在野 简体中文 tranditional chinese在野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ra khỏi văn phòng (chính trị)
  • phải ra khỏi quyền lực
在野 在野 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 ye3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be out of (political) office
  • to be out of power