中文 Trung Quốc
圩
圩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đê
圩 圩 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
dike
圩 圩
圪 圪
圪垯 圪垯
圭 圭
圭亞那 圭亚那
圮 圮