中文 Trung Quốc
在野黨
在野党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng đối lập
在野黨 在野党 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ye3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
opposition party
在高處 在高处
圩 圩
圩 圩
圪垯 圪垯
圬 圬
圭 圭