中文 Trung Quốc
圩
圩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đê
Quốc gia (phương ngữ) công bằng
thị trường quốc gia
圩 圩 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) country fair
country market
圪 圪
圪垯 圪垯
圬 圬
圭亞那 圭亚那
圮 圮
圯 圯