中文 Trung Quốc
在逃
在逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chung (của một tội phạm)
在逃 在逃 phát âm tiếng Việt:
[zai4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to be at large (of a criminal)
在途 在途
在這之前 在这之前
在這期間 在这期间
在野 在野
在野黨 在野党
在高處 在高处