中文 Trung Quốc
在途
在途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá cảnh (của hành khách, hàng hóa vv)
在途 在途 phát âm tiếng Việt:
[zai4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
in transit (of passengers, goods etc)
在這之前 在这之前
在這期間 在这期间
在那兒 在那儿
在野黨 在野党
在高處 在高处
圩 圩