中文 Trung Quốc
在訴訟期間
在诉讼期间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pendente lite
trong quá trình tranh chấp
在訴訟期間 在诉讼期间 phát âm tiếng Việt:
[zai4 su4 song4 qi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
pendente lite
during litigation
在身 在身
在逃 在逃
在途 在途
在這期間 在这期间
在那兒 在那儿
在野 在野