中文 Trung Quốc
在職訓練
在职训练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
on-the-job đào tạo
在職訓練 在职训练 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhi2 xun4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
on-the-job training
在華 在华
在行 在行
在訴訟期間 在诉讼期间
在逃 在逃
在途 在途
在這之前 在这之前