中文 Trung Quốc
在行
在行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được lão luyện lúc sth
là một chuyên gia trong một thương mại hoặc nghề nghiệp
在行 在行 phát âm tiếng Việt:
[zai4 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to be adept at sth
to be an expert in a trade or profession
在訴訟期間 在诉讼期间
在身 在身
在逃 在逃
在這之前 在这之前
在這期間 在这期间
在那兒 在那儿