中文 Trung Quốc
  • 塗裝 繁體中文 tranditional chinese塗裝
  • 涂装 简体中文 tranditional chinese涂装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơn trang trí
  • livery (trên chiếc xe hãng hoặc công ty)
塗裝 涂装 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • painted ornament
  • livery (on airline or company vehicle)