中文 Trung Quốc
  • 報幕 繁體中文 tranditional chinese報幕
  • 报幕 简体中文 tranditional chinese报幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông báo các mục trên một chương trình (Sân khấu)
報幕 报幕 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • announce the items on a (theatrical) program