中文 Trung Quốc
報幕
报幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo các mục trên một chương trình (Sân khấu)
報幕 报幕 phát âm tiếng Việt:
[bao4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
announce the items on a (theatrical) program
報廢 报废
報復 报复
報德 报德
報恩 报恩
報憂 报忧
報應 报应