中文 Trung Quốc
報德
报德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả nợ các khoản nợ của lòng biết ơn
để trả nợ lòng tốt
報德 报德 phát âm tiếng Việt:
[bao4 de2]
Giải thích tiếng Anh
to repay debts of gratitude
to repay kindness
報怨 报怨
報恩 报恩
報憂 报忧
報應不爽 报应不爽
報戶口 报户口
報批 报批