中文 Trung Quốc
報應
报应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả thù
bản án
報應 报应 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
retribution
judgment
報應不爽 报应不爽
報戶口 报户口
報批 报批
報摘 报摘
報攤 报摊
報收 报收