中文 Trung Quốc
報憂
报忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo tin xấu
thông báo lỗi, thiếu sót hoặc thiên tai
報憂 报忧 phát âm tiếng Việt:
[bao4 you1]
Giải thích tiếng Anh
to report bad news
to announce failure, shortcoming or disaster
報應 报应
報應不爽 报应不爽
報戶口 报户口
報捷 报捷
報摘 报摘
報攤 报摊