中文 Trung Quốc
  • 報復 繁體中文 tranditional chinese報復
  • 报复 简体中文 tranditional chinese报复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện trả thù
  • để trả đũa
  • trả thù
  • để trả đũa
報復 报复 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make reprisals
  • to retaliate
  • revenge
  • retaliation