中文 Trung Quốc
報導
报导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bao gồm tin tức (báo cáo)
tin tức báo cáo
câu chuyện
Bài viết
報導 报导 phát âm tiếng Việt:
[bao4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to cover (report) news
news reporting
story
article
報帖 报帖
報帳 报帐
報幕 报幕
報復 报复
報德 报德
報怨 报怨