中文 Trung Quốc
報帖
报帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo tin tốt trong màu đỏ chữ cái
報帖 报帖 phát âm tiếng Việt:
[bao4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
to announce good news in red letters
報帳 报帐
報幕 报幕
報廢 报废
報德 报德
報怨 报怨
報恩 报恩