中文 Trung Quốc
報官
报官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo một trường hợp cho các nhà chức trách (cũ)
報官 报官 phát âm tiếng Việt:
[bao4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to report a case to the authorities (old)
報審 报审
報導 报导
報帖 报帖
報幕 报幕
報廢 报废
報復 报复