中文 Trung Quốc
土狗
土狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chó bản địa
- dế trũi (nghĩa thông tục là loài vật gây hại nông nghiệp Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄 [lou2 gu1])
土狗 土狗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- native dog
- mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1])