中文 Trung Quốc
  • 土狗 繁體中文 tranditional chinese土狗
  • 土狗 简体中文 tranditional chinese土狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chó bản địa
  • dế trũi (nghĩa thông tục là loài vật gây hại nông nghiệp Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄 [lou2 gu1])
土狗 土狗 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 gou3]

Giải thích tiếng Anh
  • native dog
  • mole cricket (colloquial word for agricultural pest Gryllotalpa 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1])