中文 Trung Quốc
土特產
土特产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc sản địa phương
土特產 土特产 phát âm tiếng Việt:
[tu3 te4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
local specialty
土狗 土狗
土狼 土狼
土生土長 土生土长
土皇帝 土皇帝
土石流 土石流
土神 土神