中文 Trung Quốc
不偏不倚
不偏不倚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay cả tay
khách quan
không thiên vị
chính xác
chỉ
不偏不倚 不偏不倚 phát âm tiếng Việt:
[bu4 pian1 bu4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
even-handed
impartial
unbiased
exact
just
不偏斜 不偏斜
不偏極 不偏极
不做聲 不做声
不停 不停
不備 不备
不傳 不传