中文 Trung Quốc
不做聲
不做声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ im lặng
không nói một từ
不做聲 不做声 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zuo4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
keep silent
not say a word
不做虧心事,不怕鬼敲門 不做亏心事,不怕鬼敲门
不停 不停
不備 不备
不傷脾胃 不伤脾胃
不僅 不仅
不僅如此 不仅如此