中文 Trung Quốc
不傳
不传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thông qua ngày
不傳 不传 phát âm tiếng Việt:
[bu4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
not passed on
不傷脾胃 不伤脾胃
不僅 不仅
不僅如此 不仅如此
不像話 不像话
不儉則匱 不俭则匮
不光 不光