中文 Trung Quốc
不偏斜
不偏斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nghiêng sang một bên
khách quan
ngay cả tay
不偏斜 不偏斜 phát âm tiếng Việt:
[bu4 pian1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
not leaning to one side
impartial
even-handed
不偏極 不偏极
不做聲 不做声
不做虧心事,不怕鬼敲門 不做亏心事,不怕鬼敲门
不備 不备
不傳 不传
不傷脾胃 不伤脾胃