中文 Trung Quốc
不停
不停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngừng
不停 不停 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
incessant
不備 不备
不傳 不传
不傷脾胃 不伤脾胃
不僅如此 不仅如此
不像樣 不像样
不像話 不像话