中文 Trung Quốc
上古漢語
上古汉语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc cũ (ngôn ngữ học)
上古漢語 上古汉语 phát âm tiếng Việt:
[shang4 gu3 Han4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Old Chinese (linguistics)
上台 上台
上司 上司
上合 上合
上吊 上吊
上同調 上同调
上吐下瀉 上吐下泻