中文 Trung Quốc
上台
上台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vươn tới quyền lực (trong chính trị)
để đi trên sân khấu (trong kịch)
上台 上台 phát âm tiếng Việt:
[shang4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
to rise to power (in politics)
to go on stage (in the theater)
上司 上司
上合 上合
上合組織 上合组织
上同調 上同调
上吐下瀉 上吐下泻
上周 上周