中文 Trung Quốc
  • 上同調 繁體中文 tranditional chinese上同調
  • 上同调 简体中文 tranditional chinese上同调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cohomology (bất biến của một không gian tôpô trong toán học.)
上同調 上同调 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 tong2 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • cohomology (invariant of a topological space in math.)