中文 Trung Quốc
上同調
上同调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cohomology (bất biến của một không gian tôpô trong toán học.)
上同調 上同调 phát âm tiếng Việt:
[shang4 tong2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
cohomology (invariant of a topological space in math.)
上吐下瀉 上吐下泻
上周 上周
上呼吸道感染 上呼吸道感染
上回 上回
上坡 上坡
上坡段 上坡段