中文 Trung Quốc
上司
上司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông chủ
Superior
上司 上司 phát âm tiếng Việt:
[shang4 si5]
Giải thích tiếng Anh
boss
superior
上合 上合
上合組織 上合组织
上吊 上吊
上吐下瀉 上吐下泻
上周 上周
上呼吸道感染 上呼吸道感染